Nghĩa tiếng Việt của từ unimaginable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnɪˈmædʒɪnəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnɪˈmædʒɪnəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể tưởng tượng được, quá lớn hoặc quá tồi tệ để tưởng tượng
Contoh: The suffering in the war was unimaginable. (K a t a k a n s e s u a t u t e n t a n g k e l u a r g a m u .)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (phủ định) kết hợp với 'imaginable' (có thể tưởng tượng được).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống khủng khiếp như chiến tranh hoặc thảm họa, nơi sự đau khổ là quá lớn để tưởng tượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: inconceivable, unimaginative, incalculable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: imaginable, conceivable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unimaginable suffering (nỗi đau không thể tưởng tượng được)
- unimaginable wealth (của cải không thể tưởng tượng được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The scale of the disaster was unimaginable. (Quy mô của thảm họa là không thể tưởng tượng được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was unimaginable, people lived in peace. The beauty of the landscapes was unimaginable, and the joy of the people was beyond description. However, one day, a great disaster struck, causing unimaginable suffering. The people had to come together to rebuild their lives, proving that even in unimaginable circumstances, hope could still be found.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước mà mọi thứ đều không thể tưởng tượng được, người dân sống trong hòa bình. Vẻ đẹp của cảnh quan là không thể tưởng tượng được, và niềm vui của mọi người vượt xa sự mô tả. Tuy nhiên, một ngày nọ, một thảm họa lớn đã xảy ra, gây ra nỗi đau không thể tưởng tượng được. Mọi người phải cùng nhau xây dựng lại cuộc sống của họ, chứng tỏ rằng ngay cả trong hoàn cảnh không thể tưởng tượng được, hy vọng vẫn có thể được tìm thấy.