Nghĩa tiếng Việt của từ unimportant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnɪmˈpɔːrtnt/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnɪmˈpɔːtnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không quan trọng, không có ý nghĩa
Contoh: This issue is unimportant to our main goal. (Masalah ini tidak penting bagi tujuan utama kita.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'un-' (phủ định) và 'important' (quan trọng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật phẩm hoặc sự việc mà bạn không quan tâm, như một chiếc bánh mì khô, để nhớ 'unimportant'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không quan trọng: insignificant, trivial, minor
Từ trái nghĩa:
- quan trọng: important, significant, crucial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- consider something unimportant (coi một cái gì đó là không quan trọng)
- unimportant details (chi tiết không quan trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The details seemed unimportant at the time. (Rincian itu tampaknya tidak penting pada saat itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a meeting about the new road construction. Many villagers thought the color of the road signs was unimportant, but one wise elder knew that clear signs were crucial for safety. He convinced everyone to choose bright colors, and the village remained safe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc họp về việc xây dựng đường mới. Nhiều dân làng cho rằng màu sắc của biển báo là không quan trọng, nhưng một người cao niên khôn ngoan biết rằng biển báo rõ ràng là rất quan trọng cho an toàn. Ông đã thuyết phục mọi người chọn màu sắc sáng, và làng vẫn an toàn.