Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unincorporated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.ɪn.ˈkɔːr.pər.eɪ.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.ɪn.ˈkɔːp.ə.reɪ.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không được tổ chức thành công ty, không được tích hợp
        Contoh: The area is unincorporated, so it doesn't have its own local government. (Khu vực này không được tổ chức, vì vậy nó không có chính quyền địa phương của riêng mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incorporatus', từ 'in-' (trong) + 'corporare' (tạo thành cơ thể), kết hợp với tiền tố 'un-' (không).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực hoặc tổ chức không có cấu trúc chính thức, hoạt động tự do không bị ràng buộc bởi các quy định chính thức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không được tổ chức, không hợp nhất

Từ trái nghĩa:

  • được tổ chức, tích hợp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unincorporated area (khu vực không được tổ chức)
  • unincorporated business (doanh nghiệp không được tổ chức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The small town is unincorporated, meaning it doesn't have a formal city government. (Thị trấn nhỏ này không được tổ chức, có nghĩa là nó không có chính quyền thành phố chính thức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the unincorporated village, the locals lived without formal governance, relying on community agreements and traditions to maintain order. One day, a visitor suggested they incorporate to gain access to more resources and support, but the villagers were hesitant, valuing their independence and simple way of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong ngôi làng không được tổ chức, người dân sống mà không có chính quyền chính thức, dựa vào các thoả thuận cộng đồng và truyền thống để duy trì trật tự. Một ngày nọ, một khách lạ đề nghị họ tổ chức lại để có được nhiều tài nguyên và sự hỗ trợ hơn, nhưng người dân làng do dự, ưa chuộng sự độc lập và cách sống đơn giản của mình.