Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uninformed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnɪnˈfɔrmd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnɪnˈfɔːmd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có thông tin, không được thông báo
        Contoh: He made a decision based on uninformed assumptions. (Dia membuat keputusan berdasarkan asumsi yang tidak terinformasi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'informatio', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo ra ý nghĩa 'không được thông tin'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người không có thông tin cần thiết để hiểu một tình huống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ignorant, unaware, unenlightened

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: informed, knowledgeable, aware

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remain uninformed (vẫn không có thông tin)
  • uninformed decision (quyết định không có căn cứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The uninformed voters made their choices without understanding the issues. (Pemilih yang tidak terinformasi membuat pilihan tanpa memahami isu-isu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was always uninformed about the latest news. One day, he missed an important announcement that affected his job. From that day on, he decided to stay informed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn không có thông tin về tin tức mới nhất. Một ngày nọ, anh ta bỏ lỡ một thông báo quan trọng ảnh hưởng đến công việc của mình. Từ ngày đó, anh ta quyết định giữ mình được thông tin.