Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uninhabitable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.ɪnˈhæb.ɪ.tə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.ɪnˈhæb.ɪ.tə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể ở được, không thích hợp để sống
        Contoh: The area was declared uninhabitable due to high radiation levels. (Khu vực đã được tuyên bố là không thể ở được do mức phóng xạ cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inhabitare' (sống, ở), kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-able' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất bị ô nhiễm nặng, không có thực vật và động vật sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inhabitable, unlivable, unsuitable for habitation

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: habitable, livable, suitable for habitation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uninhabitable conditions (điều kiện không thể ở được)
  • uninhabitable zone (khu vực không thể ở được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The abandoned building was uninhabitable. (Tòa nhà bỏ hoang đó là không thể ở được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small island that was declared uninhabitable due to a volcanic eruption. The island was covered in ash and toxic gases, making it impossible for any living creature to survive. As time passed, the island slowly recovered, and life began to flourish again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo nhỏ bị tuyên bố là không thể ở được do một trận núi lửa phun. Đảo bị bao phủ bởi tro và khí độc, khiến không thể cho bất kỳ sinh vật sống nào tồn tại. Theo thời gian, đảo dần dần hồi phục và cuộc sống bắt đầu phục hồi.