Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uninhabited, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.ɪnˈhæb.ɪ.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.ɪnˈhæb.ɪ.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có người ở, hoang vu
        Contoh: The island was completely uninhabited. (Hòn đảo hoàn toàn không có người ở.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inhabitare' (sống, ở), kết hợp với tiền tố 'un-' (không, không có).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hòn đảo hoang mà không có dấu vết của con người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: deserted, vacant, empty

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inhabited, populated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uninhabited island (hòn đảo hoang)
  • uninhabited region (khu vực hoang vu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The remote area was uninhabited for miles. (Khu vực xa xôi này không có người ở hàng dặm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an uninhabited island that was discovered by a group of explorers. They found it to be a paradise untouched by humans, with lush greenery and clear blue waters. (Một thời đại trước, có một hòn đảo hoang được một nhóm nhà thám hiểm khám phá. Họ thấy nó là một thiên đường chưa bị con người xâm phạm, với rừng xanh tươi và nước biển xanh trong)

Câu chuyện tiếng Việt: