Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unintended, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnɪnˈtendɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnɪnˈtendɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không dự định, không mong muốn
        Contoh: The unintended consequences of the policy were severe. (Konsekuensi tidak disengaja dari kebijakan itu parah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) kết hợp với 'tended' (dự định) từ 'intendere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà kết quả xảy ra không phải là mong muốn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: accidental, unplanned, unexpected

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: intended, planned, deliberate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unintended consequences (hậu quả không dự định)
  • unintended effect (hiệu ứng không dự định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The unintended result surprised everyone. (Hasil yang tidak disengaja ini mengejutkan semua orang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a scientist who made a discovery. However, the results were unintended, leading to a new invention that changed the world. (Dulu, ada seorang ilmuwan yang menemukan sesuatu. Namun, hasilnya tidak disengaja, membawa pada sebuah penemuan baru yang mengubah dunia.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một nhà khoa học đã có một phát hiện. Tuy nhiên, kết quả là không dự định, dẫn đến một phát minh mới đã thay đổi thế giới.