Nghĩa tiếng Việt của từ unintentionally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.ɪnˈtɛn.ʃən.əl.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.ɪnˈtɛn.ʃən.əl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách vô ý, không cố ý
Contoh: She unintentionally hurt his feelings. (Dia tidak sengaja melukai perasaannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) kết hợp với 'tentionally' (cố ý), hậu tố '-ly' biểu thị phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nơi bạn làm điều gì đó mà không cố ý làm tổn thương ai, như vậy bạn sẽ nhớ được 'unintentionally'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: accidentally, inadvertently
Từ trái nghĩa:
- phó từ: intentionally, deliberately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unintentionally cause (gây ra một cách vô ý)
- unintentionally reveal (lộ diện một cách vô ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He unintentionally left his wallet at home. (Dia tidak sengaja meninggalkan dompetnya di rumah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a clumsy chef was cooking in the kitchen. He was so focused on making the perfect dish that he unintentionally added salt instead of sugar. The guests were surprised by the unexpected taste, but they appreciated the chef's effort.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một đầu bếp vụng về đang nấu ăn trong bếp. Anh ta quá tập trung để làm món ăn hoàn hảo đến nỗi không cố ý cho muối vào thay vì đường. Những vị khách ngạc nhiên với vị không mong đợi đó, nhưng họ cảm kích công sức của đầu bếp.