Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uninteresting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.ɪnˈtrɪs.tɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.ɪnˈtrɪs.tɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thú vị, nhàm chán
        Contoh: The lecture was uninteresting and many students fell asleep. (Ceramah itu tidak menarik dan banyak mahasiswa tertidur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'un-' là một tiền tố chỉ phủ định, kết hợp với 'interesting' (thú vị).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn thuyết hay một cuốn sách mà bạn thấy không thú vị, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'uninteresting'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: boring, dull, tedious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: interesting, exciting, fascinating

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uninteresting topic (chủ đề không thú vị)
  • uninteresting conversation (cuộc trò chuyện nhàm chán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The movie was so uninteresting that I left halfway through. (Film itu sangat tidak menarik sehingga saya pergi di tengah jalan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a book that everyone thought was uninteresting. No one wanted to read it until a curious child found it and discovered it was a treasure map. The book suddenly became the most interesting thing in the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách mà mọi người đều nghĩ là không thú vị. Không ai muốn đọc nó cho đến khi một đứa trẻ tò mò tìm thấy nó và phát hiện ra nó là bản đồ kho báu. Cuốn sách đột nhiên trở thành thứ thú vị nhất trong làng.