Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uninterrupted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.əˈrɪp.tə.dəd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.əˈrɪp.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không bị gián đoạn, liên tục
        Contoh: She gave an uninterrupted speech for two hours. (Dia memberikan pidato tanpa henti selama dua jam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interruptus', là dạng quá khứ của động từ 'interrumpere' (gián đoạn), kết hợp với tiền tố 'un-' (không).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc gọi điện thoại không bị gián đoạn, trái ngược với những cuộc gọi bị mất tiếp xúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: continuous, unbroken, nonstop

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: interrupted, broken, discontinuous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uninterrupted service (dịch vụ không gián đoạn)
  • uninterrupted power supply (nguồn điện liên tục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The uninterrupted flow of the river is soothing. (Dòng chảy liên tục của con sông làm dịu mát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a river that flowed uninterrupted through the valley, providing a constant source of water for the villagers. (Ngày xửa ngày xưa, có một con sông chảy liên tục qua thung lũng, cung cấp nguồn nước ổn định cho dân làng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sông chảy liên tục qua thung lũng, cung cấp nguồn nước ổn định cho dân làng.