Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ union, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjun.jən/

🔈Phát âm Anh: /ˈjuː.ni.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kết hợp, sự liên kết của nhiều thành viên hoặc nhiều nhóm
        Contoh: The trade union is negotiating with the company. (Liên đoàn thương mại đang đàm phán với công ty.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unio', có nghĩa là 'đơn', 'đồng nhất', thường được dùng để chỉ sự kết hợp hoặc sự thống nhất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người cùng nhau làm việc, như một liên đoàn công nhân, để giúp nhớ được ý nghĩa của từ 'union'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: alliance, federation, association

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: division, separation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trade union (liên đoàn lao động)
  • union agreement (hiệp định liên hiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The union of the two companies created a larger entity. (Sự kết hợp của hai công ty tạo ra một tổ chức lớn hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where people lived in harmony. They formed a union to protect their rights and work together for the common good. This union helped them overcome many challenges and led to a prosperous community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mọi người sống hòa thuận. Họ thành lập một liên hiệp để bảo vệ quyền lợi của mình và làm việc cùng nhau vì lợi ích chung. Liên hiệp này giúp họ vượt qua nhiều thử thách và dẫn đến một cộng đồng thịnh vượng.