Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unionization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌjun.i.ən.aɪˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌjuː.ni.ən.aɪˈzeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tổ chức thành công đội, sự hợp tác
        Contoh: The unionization of the workers led to better working conditions. (Sự tổ chức thành công đội của công nhân dẫn đến điều kiện làm việc tốt hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unio' nghĩa là 'liên kết', kết hợp với hậu tố '-ization' để tạo thành từ 'unionization'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các công nhân hợp tác với nhau để cải thiện điều kiện làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: organization, cooperation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disorganization, division

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unionization efforts (nỗ lực tổ chức thành công đội)
  • impact of unionization (tác động của sự tổ chức thành công đội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The process of unionization can be challenging but rewarding. (Quá trình tổ chức thành công đội có thể gặp khó khăn nhưng cũng đem lại kết quả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a factory, workers faced poor conditions. They decided to unionize, leading to the unionization process. This brought better pay and safer working conditions, showing the power of unionization.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một nhà máy, các công nhân phải đối mặt với điều kiện làm việc tồi tệ. Họ quyết định tổ chức thành công đội, dẫn đến quá trình tổ chức thành công đội. Điều này đem lại mức lương cao hơn và điều kiện làm việc an toàn hơn, cho thấy sức mạnh của sự tổ chức thành công đội.