Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unique, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /juˈniːk/

🔈Phát âm Anh: /juˈniːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):duy nhất, độc nhất, không giống ai khác
        Contoh: This is a unique opportunity. (Ini adalah kesempatan yang unik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unicus', có nghĩa là 'duy nhất', từ 'unus' nghĩa là 'một'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vật phẩm hoặc trải nghiệm mà bạn chỉ có một cái trên thế giới, như một chiếc nhẫn cưới đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: distinctive, rare, uncommon

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: common, ordinary, usual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unique feature (đặc điểm độc đáo)
  • unique opportunity (cơ hội độc đáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Each person's fingerprint is unique. (Setiap sidik jari orang adalah unik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a unique gemstone that was unlike any other in the world. It was so unique that it could grant a wish to whoever found it. People from all over came to search for this unique treasure, but only one, with a unique approach, was able to find it and make their wish come true.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một viên ngọc đặc biệt không giống bất kỳ viên ngọc nào trên thế giới. Nó rất độc đáo đến mức có thể ban cho người tìm thấy nó một điều ước. Mọi người từ khắp nơi đến để tìm kiếm kho báu độc đáo này, nhưng chỉ có một người, với một cách tiếp cận độc đáo, mới tìm thấy nó và thực hiện được điều ước của mình.