Nghĩa tiếng Việt của từ uniquely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /juˈniː.kli/
🔈Phát âm Anh: /juˈniː.kli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách độc đáo, không giống ai
Contoh: She uniquely decorated her room. (Dia menghias kamar dengan unik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unicus' nghĩa là 'duy nhất', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật hoặc một cách làm việc mà bạn chỉ thấy ở một người, không thấy ở người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: distinctively, unusually, singularly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: commonly, ordinarily, typically
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- uniquely designed (thiết kế độc đáo)
- uniquely qualified (độc nhất có đủ tài năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The artist uniquely combines colors in his paintings. (Nghệ sĩ kết hợp màu sắc một cách độc đáo trong tranh của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who uniquely prepared his dishes, making them unlike any others. People traveled from far and wide to taste his uniquely flavored creations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp làm món ăn một cách độc đáo, không giống ai. Mọi người đến từ xa cả nước để nếm thử những món ăn đặc sắc của ông ta.