Nghĩa tiếng Việt của từ uniqueness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /juːˈniːknəs/
🔈Phát âm Anh: /juːˈniːknəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc là duy nhất, không giống ai khác
Contoh: The uniqueness of his art is undeniable. (Kesederhanaan seni miliknya tidak bisa disangkal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'unique' (duy nhất) kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật hoặc một người có đặc điểm không giống ai, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'uniqueness'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: distinctiveness, individuality
Từ trái nghĩa:
- danh từ: commonality, sameness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the uniqueness of something (tính độc đáo của một thứ gì đó)
- celebrate uniqueness (tôn vinh sự độc đáo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The uniqueness of the painting made it valuable. (Kesederhanaan lukisan itu membuatnya berharga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a painter whose art was known for its uniqueness. People from all over the country came to see his paintings, which were unlike any others. His uniqueness made him famous and respected.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một họa sĩ mà nghệ thuật của ông được biết đến vì sự độc đáo. Mọi người từ khắp nơi trong đất nước đến để xem tranh của ông, không giống bất kỳ ai khác. Sự độc đáo của ông đã giúp ông trở nên nổi tiếng và được tôn trọng.