Nghĩa tiếng Việt của từ unisonous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /juːˈnɪs.ən.əs/
🔈Phát âm Anh: /juːˈnɪs.ən.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có âm thanh giống nhau, đồng nhất về âm thanh
Contoh: The birds' songs were unisonous, creating a soothing atmosphere. (Lời hát của những con chim đều giống nhau, tạo ra một không gian thưởng tĩnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unisonus', từ 'unus' nghĩa là 'một' và 'sonus' nghĩa là 'âm thanh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, nơi mà âm thanh của các nhạc cụ hòa quyện với nhau tạo nên âm thanh đồng nhất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: uniform, identical, consistent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: discordant, varied, different
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unisonous melody (gợi khúc đồng nhất)
- unisonous rhythm (nhịp độ đồng nhất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The unisonous sound of the waves was calming. (Âm thanh đồng nhất của sóng biển đã làm dịu bớt tâm trí.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a forest, all the birds sang in unisonous harmony, creating a peaceful environment. (Trong một khu rừng, tất cả những con chim hát cùng nhau, tạo ra một môi trường yên bình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng, tất cả những con chim hát cùng nhau, tạo ra một môi trường yên bình.