Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuː.nɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈjuː.nɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đơn vị, một phần hoặc một bộ phận của một hệ thống lớn hơn
        Contoh: The kitchen is a separate unit in the house. (Phòng bếp là một đơn vị riêng biệt trong ngôi nhà.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unitatem' (nominative 'unus'), có nghĩa là 'một'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các đơn vị trong cuộc sống như đơn vị đo lường, đơn vị trong tổ chức, hoặc đơn vị trong một căn hộ chung cư.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: module, section, component

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, entirety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unit of measure (đơn vị đo lường)
  • unit price (đơn giá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The family is considered as a social unit. (Gia đình được coi là một đơn vị xã hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a unique unit of people who lived together in harmony. They worked as a single unit to overcome challenges and celebrated their unity. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một đơn vị người độc đáo sống cùng nhau một cách hòa hợp. Họ làm việc như một đơn vị để vượt qua những thách thức và ăn mừng sự thống nhất của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ, nơi mà một đơn vị người độc đáo sống cùng nhau trong hòa bình. Họ hợp tác như một đơn vị để vượt qua khó khăn và tụng nhau về sự thống nhất của họ.