Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /juˈnaɪt/

🔈Phát âm Anh: /juˈnaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kết hợp, thống nhất
        Contoh: The two companies will unite to form a new entity. (Hai công ty sẽ kết hợp để hình thành một thực thể mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unitus', là dạng số ít của 'unus' nghĩa là 'một', kết hợp với hậu tố '-ite' để chỉ hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quốc kỳ của một quốc gia, đại diện cho sự thống nhất của dân tộc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: combine, merge, join

Từ trái nghĩa:

  • động từ: separate, divide, disunite

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unite in purpose (kết hợp với mục đích)
  • unite forces (kết hợp lực lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The workers united to demand better pay. (Các công nhân kết hợp để yêu cầu mức lương cao hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, two rival kingdoms decided to unite to face a common enemy. The prince of the first kingdom and the princess of the second fell in love, symbolizing the unity of their people. Together, they led their united forces to victory, and their kingdoms prospered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, hai vương quốc đối thủ quyết định kết hợp để đối mặt với kẻ thù chung. Hoàng tử của vương quốc đầu tiên và công chúa của vương quốc thứ hai yêu nhau, đại diện cho sự thống nhất của dân chúng họ. Cùng nhau, họ dẫn đầu lực lượng kết hợp của mình đến chiến thắng, và các vương quốc của họ phát triển mạnh.