Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuːnɪti/

🔈Phát âm Anh: /ˈjuːnɪti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thống nhất, tính đồng nhất
        Contoh: The unity of the team was crucial for their success. (Tính đồng nhất của đội là cốt lõi cho thành công của họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unitas', từ 'unus' nghĩa là 'một'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đội bóng đá, mọi người hòa nhập với nhau để chiến thắng, đó là sự 'unity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: oneness, harmony, coherence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disunity, discord, division

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • national unity (sự thống nhất quốc gia)
  • unity of purpose (sự thống nhất mục đích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The country's unity was threatened by the conflict. (Sự thống nhất của đất nước bị đe dọa bởi xung đột.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the people lived in unity, helping each other in times of need. One day, a storm hit the village, and everyone came together to rebuild their homes. This unity was the key to their quick recovery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người sống thống nhất, giúp đỡ nhau khi gặp khó khăn. Một ngày nọ, cơn bão đã tác động đến làng, và mọi người cùng nhau xây dựng lại nhà cửa của họ. Sự thống nhất này là chìa khóa để họ phục hồi nhanh chóng.