Nghĩa tiếng Việt của từ universality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌjuːnɪvɜrˈsæləti/
🔈Phát âm Anh: /ˌjuːnɪvɜːˈsælɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chung cho tất cả, tính phổ biến
Contoh: The universality of the problem makes it difficult to solve. (Tính phổ biến của vấn đề làm cho việc giải quyết nó trở nên khó khăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'universalis', từ 'universus' nghĩa là 'tất cả mọi thứ', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vấn đề mà ai cũng phải đối mặt, như là biến đổi khí hậu, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'universality'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: generality, commonality
Từ trái nghĩa:
- danh từ: particularity, specificity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- universality of human rights (tính phổ biến của quyền con người)
- universality of science (tính phổ biến của khoa học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The universality of the internet has changed the way we communicate. (Tính phổ biến của internet đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a problem that affected everyone in the universe. It was a problem of universality, and everyone had to work together to solve it. They realized that the problem was universal, and only by working together could they find a solution.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vấn đề ảnh hưởng đến tất cả mọi người trong vũ trụ. Đó là vấn đề về tính phổ biến, và tất cả mọi người phải cùng nhau làm việc để giải quyết nó. Họ nhận ra rằng vấn đề là phổ biến, và chỉ có cách làm việc cùng nhau thì mới tìm được giải pháp.