Nghĩa tiếng Việt của từ universally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌjuːnɪˈvɜrsəli/
🔈Phát âm Anh: /ˌjuːnɪˈvɜːsəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):phổ biến, toàn cầu
Contoh: The problem is universally recognized. (Masalah ini secara universal diakui.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'universalis', từ 'universus' nghĩa là 'toàn thể', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện toàn cầu như Olympic, điều đó giúp bạn nhớ đến từ 'universally'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: globally, widely, generally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: locally, narrowly, specifically
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- universally accepted (được chấp nhận mọi nơi)
- universally recognized (được công nhận mọi nơi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The rules are universally applied. (Aturan ini secara universal diterapkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything was universally connected, people could share their ideas and cultures effortlessly. This universal connection made the world a better place, as everyone could understand and appreciate each other's differences.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ được kết nối toàn cầu, mọi người có thể chia sẻ ý tưởng và văn hóa một cách dễ dàng. Kết nối toàn cầu này làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn, khi mọi người có thể hiểu và đánh giá cao sự khác biệt của nhau.