Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ university, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌjuːnɪˈvɜrsəti/

🔈Phát âm Anh: /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một trường đào tạo cao cấp, thường cung cấp các chương trình đào tạo đại học và sau đại học
        Contoh: She is studying at the University of Cambridge. (Dia sedang belajar di Universitas Cambridge.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'universitas', có nghĩa là 'toàn bộ', 'tổng thể', liên hệ với từ 'universe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi mà nhiều kiến thức và các bộ môn học khác nhau được tổng hợp vào một nơi, giống như một 'vũ trụ' của kiến thức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: college, institution, school

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: elementary school, primary school

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • attend university (tham gia trường đại học)
  • university degree (bằng cấp đại học)
  • university campus (khuôn viên trường đại học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He graduated from a prestigious university. (Dia là sinh viên tốt nghiệp từ một trường đại học uy tín.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast universe of knowledge, there was a university where students from all corners of the world gathered to learn and grow. Each student brought their unique perspectives, enriching the collective wisdom of the university, much like how stars in the universe shine together to create a beautiful galaxy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vũ trụ rộng lớn của tri thức, có một trường đại học nơi các sinh viên từ khắp nơi trên thế giới tụ họp để học tập và phát triển. Mỗi sinh viên mang đến những góc nhìn độc đáo của mình, làm phong phú hơn trí tuệ chung của trường đại học, giống như các ngôi sao trong vũ trụ tỏa sáng cùng nhau tạo nên một dải ngân hà đẹp đẽ.