Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unjust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈdʒʌst/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈdʒʌst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không công bằng, bất công
        Contoh: The verdict was unjust. (Hakimannya tidak adil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'injustus', từ 'in-' (phủ định) và 'justus' (công bằng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy một người bị đối xử không công bằng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'unjust'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unfair, inequitable, biased

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: just, fair, equitable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unjust treatment (đối xử không công bằng)
  • unjust decision (quyết định không công bằng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The treatment was unjust to the minority group. (Pengalaman itu tidak adil bagi kelompok minoritas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where justice was often unjust, a young man named Alex faced an unfair trial. Despite his innocence, the biased judge ruled against him, highlighting the unjust nature of the system. Alex's story spread, inspiring others to fight for fairness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà công lý thường không công bằng, một người thanh niên tên Alex phải đối mặt với một phiên tòa không công bằng. Mặc dù vô tội, nhưng thẩm phán thiên vị đã tuyên án chống lại anh, làm nổi bật tính bất công của hệ thống. Câu chuyện của Alex lan truyền, truyền cảm hứng cho người khác chiến đấu cho sự công bằng.