Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unkempt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈkɛmpt/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkɛmpt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không gội, không giặt, không gột, không gột gàng
        Contoh: His hair was unkempt and messy. (Rambutnya kusut dan bất chấp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'kempt' (gội gàng), từ 'kemb' có nghĩa là 'làm cho thẳng hoặc gọn gàng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người với tóc dài, không gội gàng, hay quần áo bẩn bựa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: disheveled, messy, tousled

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: neat, tidy, groomed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unkempt appearance (diện mạo bẩn thỉu)
  • unkempt hair (tóc kệch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The unkempt garden needed attention. (Vườn bẩn thỉu cần chú ý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an unkempt wizard whose messy hair and clothes never bothered him. He lived in an unkempt tower, surrounded by an unkempt garden. One day, a visitor came and was surprised by the wizard's unkempt appearance, but the wizard just laughed and waved his wand, magically tidying everything up.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy bẩn thỉu, tóc và quần áo lộn xộn không làm phiền anh ta. Anh ta sống trong một tòa tháp bẩn thỉu, bao quanh bởi một khu vườn bẩn thỉu. Một ngày, một vị khách đến và ngạc nhiên trước diện mạo bẩn thỉu của phù thủy, nhưng phù thủy chỉ cười và vẫy gậy của mình, làm gọn gàng mọi thứ một cách kỳ diệu.