Nghĩa tiếng Việt của từ unknowing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈnoʊ.ɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈnəʊ.ɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không biết, vô ý thức
Contoh: He was unknowing of the danger. (Dia tidak menyadari bahaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'know', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'cnawan', kết hợp với tiền tố 'un-' có nghĩa là 'không' và hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang bị lừa dối mà không hề hay biết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unaware, ignorant, oblivious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: aware, conscious, knowing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unknowing participant (người tham gia vô ý thức)
- unknowing mistake (lỗi vô ý thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The unknowing child played near the cliff. (Anak yang tidak menyadari bermain dekat kanyon.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unknowing traveler who ventured into a mysterious forest. He was unknowing of the magical creatures that lived there, and his unknowing actions led him to discover a hidden treasure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách vô ý thức mà khám phá vào một khu rừng bí ẩn. Anh ta không hay biết về những sinh vật kỳ diệu sống ở đó, và những hành động vô ý thức của anh ta dẫn đến việc khám phá ra một kho báu ẩn giấu.