Nghĩa tiếng Việt của từ unknown, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈnoʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈnəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không biết được, không rõ
Contoh: The cause of the fire is still unknown. (Penyebab kebakaran masih belum diketahui.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'known' (đã biết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bí mật không ai biết, hoặc một người với mặt nạ che khuất khuôn mặt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unidentified, unrecognized, mysterious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: known, familiar, recognized
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an unknown number (một số điện thoại không rõ)
- an unknown factor (một yếu tố không rõ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: An unknown man was seen near the crime scene. (Seorang pria yang tidak dikenal dilihat di dekat tempat kejahatan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, an unknown person left a mysterious package at the doorstep of the mayor's house. The townspeople were curious and tried to find out who the unknown person was and what was inside the package. (Dalam sebuah kota kecil, seseorang yang tidak dikenal meninggalkan paket misterius di tangga rumah walikota. Penduduk kota itu penasaran dan mencoba mencari tahu siapa orang yang tidak dikenal itu dan apa yang ada di dalam paket.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một người không rõ danh để lại một bịch đồ kỳ lạ trước cửa nhà thị trưởng. Dân làng tò mò muốn tìm hiểu ai là người không rõ danh và bịch đồ đó chứa đựng cái gì.