Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈles/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈles/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • liên từ (conj.):trừ phi, trừ khi
        Contoh: You won't pass the exam unless you study hard. (Kamu tidak akan lulus ujian kecuali kamu belajar keras.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'on les', trong đó 'on' có nghĩa là 'không' và 'les' là một dạng của 'less' nghĩa là 'ít hơn', sau đó phát triển thành 'unless'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống mà một điều kiện phải được đáp ứng để một sự việc xảy ra, như 'trừ phi'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • liên từ: except if, if not

Từ trái nghĩa:

  • liên từ: if, provided that

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unless otherwise stated (trừ khi có quy định khác)
  • unless and until (trừ phi và cho đến khi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • liên từ: I won't go unless you come with me. (Saya tidak akan pergi kecuali Anda datang bersama saya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young student who believed that he could pass his exams without studying. However, his wise teacher told him, 'You won't succeed unless you put in the effort.' The student took the advice to heart and studied hard, eventually passing his exams with flying colors.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh trẻ tin rằng anh ta có thể vượt qua các kỳ thi mà không cần học bài. Tuy nhiên, thầy giáo khôn ngoan của anh ta nói, 'Anh sẽ không thành công trừ phi anh cố gắng.' Học sinh lấy lời khuyên đó làm chỗ dựa và học tập chăm chỉ, cuối cùng vượt qua các kỳ thi một cách xuất sắc.