Nghĩa tiếng Việt của từ unlike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈlaɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈlaɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khác, không giống
Contoh: She is unlike her sister in many ways. (Dia tidak mirip dengan kakaknya dalam banyak hal.) - giới từ (prep.):không giống, khác với
Contoh: Unlike his brother, he is very outgoing. (Tidak seperti saudaranya, dia sangat suka berkumpul.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (tiền tố có nghĩa là 'không') kết hợp với 'like'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến hai đồ vật hoàn toàn khác nhau, như một chiếc xe hơi và một chiếc tàu hỏa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: different, dissimilar
- giới từ: dissimilar to, different from
Từ trái nghĩa:
- tính từ: similar, alike
- giới từ: similar to, alike to
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- completely unlike (hoàn toàn khác)
- somewhat unlike (hơi khác đi một chút)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The two cases are unlike in many aspects. (Hai trường hợp này khác nhau ở nhiều khía cạnh.)
- giới từ: Unlike the previous model, this one is more efficient. (Không giống như mô hình trước, cái này hiệu quả hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there were two friends, Tom and Jerry. Unlike Tom, who was always cheerful and outgoing, Jerry was quiet and reserved. One day, they decided to explore an old castle. As they entered, they found a room full of treasures, but unlike the usual excitement, Jerry felt a sense of unease. It turned out the treasures were cursed, and their adventure became a thrilling escape.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có hai người bạn là Tom và Jerry. Không giống như Tom, người luôn vui vẻ và hướng ngoại, Jerry lại là người ít nói và kín đáo. Một ngày, họ quyết định khám phá một lâu đài cũ. Khi bước vào, họ tìm thấy một phòng đầy kho báu, nhưng không giống như sự háo hức bình thường, Jerry cảm thấy một cảm giác khó chịu. Hóa ra những kho báu đó bị nguyền rủa, và cuộc phiêu lưu của họ trở thành một cuộc thoát chết gay cấn.