Nghĩa tiếng Việt của từ unlikely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈlaɪkli/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈlaɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có khả năng xảy ra, không thể tin được
Contoh: It is unlikely to rain today. (Tidak mungkin hari ini akan hujan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'likely' (có khả năng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống không thể xảy ra, như một con voi đang bay trên bầu trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: improbable, doubtful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: likely, probable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly unlikely (cực kỳ không có khả năng)
- unlikely event (sự kiện không có khả năng xảy ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: An unlikely hero emerged in the story. (Seorang pahlawan không mungkin muncul dalam cerita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, it was unlikely for anyone to become a hero. However, one day, a young boy named Tom faced a dangerous situation and saved the village from a wildfire. This unlikely hero became the talk of the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, không có khả năng ai đó trở thành anh hùng. Tuy nhiên, một ngày nọ, một cậu bé tên Tom đối mặt với tình thế nguy hiểm và cứu làng khỏi một đám cháy rừng. Anh hùng không thể tin được này trở thành chuyện nói chuyện của thị trấn.