Nghĩa tiếng Việt của từ unlimited, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈlɪm.ɪ.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈlɪm.ɪ.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không giới hạn, vô hạn
Contoh: The company offers unlimited internet access. (Perusahaan menawarkan akses internet tanpa batas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'limes' (giới hạn) và tiề辬 từ 'un-' (không), kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vũ trụ vô hạn, không gian và thời gian không có ranh giới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: boundless, infinite, limitless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: limited, restricted, finite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unlimited resources (nguồn tài nguyên vô hạn)
- unlimited access (truy cập không giới hạn)
- unlimited possibilities (khả năng không giới hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has unlimited potential. (Cô ấy có tiềm năng vô hạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything was unlimited, people could travel without boundaries, eat without worrying about running out of food, and learn without limits. This unlimited world was a dream come true for many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ đều vô hạn, mọi người có thể đi du lịch không có ranh giới, ăn mà không lo lắng về việc hết thức ăn, và học tập không có giới hạn. Thế giới vô hạn này là một giấc mơ thành sự thật cho nhiều người.