Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unload, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈloʊd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈləʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tháo gỡ, xếp lại
        Contoh: The workers are unloading the truck. (Những người công nhân đang tháo hàng khỏi xe tải.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'load' có nghĩa là 'đổ', kết hợp với tiền tố 'un-' có nghĩa là 'phủ định' hoặc 'lật ngược'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xe tải đang dừng lại và các người thợ đang tháo hàng ra khỏi xe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: unpack, discharge, remove

Từ trái nghĩa:

  • động từ: load, pack, fill

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unload cargo (tháo hàng hóa)
  • unload a truck (tháo hàng khỏi xe tải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They started to unload the boxes from the truck. (Họ bắt đầu tháo các hộp ra khỏi xe tải.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a busy port where ships would come to unload their precious cargo. One day, a large ship arrived, and the workers began to unload the goods. As they unloaded, they discovered a hidden treasure that had been lost for centuries. This treasure brought great fortune to the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cảng bận rộn nơi mà tàu biển đến để tháo hàng hóa của họ. Một ngày nọ, một chiếc tàu lớn đến và công nhân bắt đầu tháo hàng. Khi họ tháo, họ phát hiện ra một kho báu ẩn giấu đã mất đi hàng thế kỷ. Kho báu này đem đến sự giàu có lớn cho thị trấn.