Nghĩa tiếng Việt của từ unlock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈlɑk/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈlɒk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):mở khóa, mở cửa
Contoh: She unlocked the door and entered the room. (Dia membuka kunci pintu dan memasuki ruangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lock' (khóa) cộng với tiền tố 'un-' có nghĩa là 'không' hoặc 'phủ định'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cầm chìa khóa và mở một cái khóa, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'unlock'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mở khóa: open, release
Từ trái nghĩa:
- khóa: lock, secure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unlock the potential (mở khóa tiềm năng)
- unlock the secrets (mở khóa bí mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He unlocked the car and drove away. (Dia membuka kunci mobil dan pergi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a treasure locked in a chest. A brave adventurer used a magical key to unlock it, revealing riches beyond imagination. ('Dahulu kala, ada harta di dalam kotak yang terkunci. Seorang petualang berani menggunakan kunci ajaib untuk membukanya, mengungkapkan kekayaan yang melebihi imajinasi.')
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu được khóa trong một chiếc rương. Một tên du khách dũng cảm sử dụng chìa khóa kỳ diệu để mở nó, tiết lộ sự giàu có vượt xa sức tưởng tượng. ('Dịu xưa dịu xưa, có một kho báu được khóa trong một chiếc rương. Một tên du khách dũng cảm sử dụng chìa khóa kỳ diệu để mở nó, tiết lộ sự giàu có vượt xa sức tưởng tượng.')