Nghĩa tiếng Việt của từ unmanageable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈmænɪdʒəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈmænɪdʒəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể quản lý được, khó kiểm soát
Contoh: The situation became unmanageable. (Situasi menjadi tidak terkendali.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'manus' nghĩa là 'tay' và 'agere' nghĩa là 'làm', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo ra ý nghĩa 'không thể quản lý được'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đống lộn xộn và rối rắm, không thể sắp xếp được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: uncontrollable, chaotic, disorganized
Từ trái nghĩa:
- tính từ: manageable, controllable, organized
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unmanageable situation (tình huống không thể quản lý được)
- unmanageable workload (công việc không thể quản lý được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The traffic was unmanageable during rush hour. (Lalu lintas menjadi tidak terkendali saat jam sibuk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a city with unmanageable traffic. Every day, people struggled to get to work on time because the roads were so chaotic. One day, a new mayor came up with a plan to organize the traffic, making it manageable again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố với giao thông không thể quản lý được. Mỗi ngày, mọi người gặp khó khăn trong việc đến nơi làm việc đúng giờ vì đường xá quá hỗn loạn. Một ngày nọ, một thị trưởng mới đã đưa ra kế hoạch sắp xếp lại giao thông, làm cho nó trở nên quản lý được.