Nghĩa tiếng Việt của từ unmarried, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈmær.ɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈmær.ɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa kết hôn, độc thân
Contoh: She is an unmarried woman. (Dia adalah seorang wanita yang belum menikah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'married' (đã kết hôn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người độc thân, không có vợ hoặc chồng, sống một mình hoặc vui chơi với bạn bè.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: single, unwed, celibate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: married, wedded, engaged
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unmarried couple (cặp đôi độc thân)
- unmarried status (trạng thái độc thân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is still unmarried at the age of 40. (Anh ấy vẫn chưa kết hôn ở tuổi 40.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an unmarried man named John. He lived alone and enjoyed his freedom. One day, he met an unmarried woman named Mary, and they fell in love. They decided to stay unmarried but committed to each other, creating a unique and happy life together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông chưa kết hôn tên là John. Anh ấy sống một mình và thích sự tự do của mình. Một ngày nọ, anh ấy gặp một người phụ nữ chưa kết hôn tên là Mary, và họ yêu nhau. Họ quyết định giữ trạng thái chưa kết hôn nhưng cam kết với nhau, tạo nên một cuộc sống độc đáo và hạnh phúc.