Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unmatched, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈmætʃt/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈmætʃt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có đối thủ, vô đối
        Contoh: Her beauty is unmatched. (Vẻ đẹp của cô ấy là vô đối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'matched' (có đối thủ), từ 'match' (phù hợp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vận động viên đang đứng trên vòng đua, không có ai cạnh tranh với anh ta.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unparalleled, unrivaled, unmatched

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: matched, equal, comparable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unmatched quality (chất lượng vô đối)
  • unmatched performance (hiệu suất vô đối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The chef's skills are unmatched. (Kỹ năng của đầu bếp là vô đối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a baker whose cakes were unmatched in taste and beauty. People from all around would come to taste his creations, and he became known as the 'Unmatched Baker'. One day, a challenger arrived, claiming to make cakes just as good. The villagers held a contest, and to everyone's surprise, the challenger's cake was equally delicious. The 'Unmatched Baker' had met his match.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một người làm bánh mà những chiếc bánh của ông ta là vô đối về hương vị và vẻ đẹp. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm thử những sản phẩm của ông ta, và ông được biết đến là 'Người làm bánh vô đối'. Một ngày nọ, một kẻ thách đấu đến, tuyên bố làm được bánh ngon như ông ta. Dân làng tổ chức một cuộc thi, và đến sự ngạc nhiên của mọi người, chiếc bánh của kẻ thách đấu cũng rất ngon. 'Người làm bánh vô đối' đã gặp đối thủ của mình.