Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unmistakable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.mɪˈsteɪ.kə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.mɪˈsteɪ.kə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể nhầm lẫn, rõ ràng
        Contoh: Her talent was unmistakable. (Tài năng của cô ấy là rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, gồm 'un-' (không), 'mistake' (nhầm lẫn) và '-able' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dấu vết rõ ràng trên mặt đất, không thể nhầm lẫn với bất kỳ thứ gì khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: clear, obvious, evident

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ambiguous, unclear, doubtful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unmistakable sign (dấu hiệu rõ ràng)
  • unmistakable evidence (bằng chứng rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The unmistakable smell of coffee filled the room. (Mùi cà phê rõ ràng lấp đầy căn phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the unmistakable sound of the bell tower signaled the start of the festival. Everyone knew it was time to gather and celebrate.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, âm thanh rõ ràng từ đài chuông báo hiệu khai mạc lễ hội. Mọi người đều biết đó là lúc để tụ tập và tiếp tục lễ hội.