Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unnatural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈnætʃrəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈnætʃrəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không tự nhiên, không tự phát
        Contoh: His unnatural behavior made everyone uncomfortable. (Perilaku aneh của anh ta làm mọi người không thoải mái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'naturalis', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo ra ý nghĩa phủ định.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh mà mọi thứ không diễn ra như bình thường, ví dụ như một ngày mà mọi con vật đều bay được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: artificial, abnormal, strange

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: natural, normal, usual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unnatural behavior (hành vi không tự nhiên)
  • unnatural conditions (điều kiện không tự nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The unnatural silence was eerie. (Sự im lặng không tự nhiên khiến cho cảnh tượng trở nên kỳ lạ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything was unnatural, the animals could talk and the trees could walk. It was an odd place, but the inhabitants were used to it. One day, a natural tree from another world was brought in, and it stood out like a sore thumb among the walking trees.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ đều không tự nhiên, động vật có thể nói và cây cối có thể đi lại. Đó là một nơi kỳ lạ, nhưng người dân đã quen với nó. Một ngày nọ, một cái cây tự nhiên từ thế giới khác được mang đến, và nó nổi bật như một ngón tay cái bị đau trong số những cái cây đi lại.