Nghĩa tiếng Việt của từ unnecessarily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈnɛs.ə.sɛr.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈnɛs.ɪ.sɛr.ɪli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):không cần thiết, thừa
Contoh: He spoke for hours unnecessarily. (Dia berbicara selama berjam-jam secara tidak perlu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unnecessarius', từ 'un-' (phủ định) + 'necessary' (cần thiết), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt quá dài mà không cần thiết, gây mất thời gian.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: unneeded, needless, excessive
Từ trái nghĩa:
- phó từ: necessarily, essential, needed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unnecessarily complicated (quá phức tạp không cần thiết)
- unnecessarily strict (quá nghiêm ngặt không cần thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The room was unnecessarily large for a single person. (Phòng quá lớn không cần thiết cho một người sống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a meeting that went on unnecessarily long. Everyone was getting tired, but the speaker just couldn't stop talking. It was a clear example of 'unnecessarily'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một buổi họp mặt kéo dài quá lâu mà không cần thiết. Mọi người đều mệt mỏi, nhưng người nói chuyện chỉ không thể dừng lại. Đó là một ví dụ rõ ràng của 'unnecessarily'.