Nghĩa tiếng Việt của từ unnecessary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈnes.ə.ser.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈnes.ə.ser.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không cần thiết, không cần
Contoh: It is unnecessary to bring an umbrella today. (Tidak perlu membawa payung hari ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unnecessarius', từ 'un-' (không) kết hợp với 'necessary' (cần thiết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn mang theo nhiều thứ không cần thiết khi đi du lịch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unnecessary, unneeded, needless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: necessary, essential, required
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unnecessary risk (rủi ro không cần thiết)
- unnecessary expense (chi phí không cần thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Removing unnecessary items can make your room look bigger. (Menghapus barang yang tidak perlu dapat membuat kamar Anda terlihat lebih besar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a traveler packed everything he thought he might need, including many unnecessary items. As he journeyed, he realized the burden of his unnecessary load and learned to travel light.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người du khách đã đóng gói mọi thứ anh ta nghĩ có thể cần, bao gồm nhiều đồ không cần thiết. Trong chuyến đi của mình, anh ta nhận ra gánh nặng của những thứ không cần thiết và học cách đi du lịch nhẹ nhàng.