Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unnoticeable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.ˈnoʊt̬.ɪ.sə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không đáng chú ý, không rõ ràng
        Contoh: The change was unnoticeable to the naked eye. (Perubahan itu tidak kelihatan dengan mata telanjang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'noticeable' (đáng chú ý).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vết sọc nhỏ trên một bức tường, nó quá nhỏ để bạn nhận ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inconspicuous, subtle, imperceptible

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: noticeable, conspicuous, obvious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unnoticeable change (sự thay đổi không đáng chú ý)
  • unnoticeable difference (sự khác biệt không rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The difference in color was unnoticeable unless compared side by side. (Perbedaan warna itu tidak kelihatan kecuali dibandingkan secara berdampingan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tiny ant that made an unnoticeable path through the grass. No one could see it, but the ant knew it was there, guiding its way. (Dulu kala, ada seekor semut kecil yang membuat jalur yang tidak kelihatan melalui rumput. Tidak ada yang bisa melihatnya, tetapi semut tahu itu ada, memandu jalan-nya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con kiến nhỏ đã tạo ra một con đường không đáng chú ý qua cỏ. Không ai có thể nhìn thấy nó, nhưng con kiến biết nó đang ở đó, dẫn đường cho nó.