Nghĩa tiếng Việt của từ unnoticed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.ˈnoʊn.tɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.ˈnəʊn.tɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không bị chú ý, không được nhận thấy
Contoh: She left the room unnoticed. (Dia meninggalkan ruangan tanpa disadari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'un-' là một tiền tố chỉ phủ định, kết hợp với 'noticed' từ 'notice' (nhận thấy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn lặng lẽ rời khỏi một buổi tiệc mà không ai nhận ra, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'unnoticed'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unseen, undetected, unnoticed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: noticed, conspicuous, obvious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pass unnoticed (đi qua mà không được nhận thấy)
- remain unnoticed (vẫn không được nhận thấy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The mistake went unnoticed for weeks. (Kesalahan itu tidak terlihat selama beberapa minggu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a crowded market, a small cat wandered unnoticed among the bustling shoppers. It was so tiny and quiet that no one noticed it as it weaved through the legs of the people. The cat's adventure remained unnoticed until it found a cozy corner to rest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một chợ đông người, một chú mèo nhỏ lang thang mà không ai để ý. Nó quá nhỏ và yên lặng nên không ai nhận ra khi nó đi ngang qua chân người. Cuộc phiêu lưu của chú mèo vẫn không được nhận thấy cho đến khi nó tìm thấy một góc nhỏ thoải mái để nghỉ ngơi.