Nghĩa tiếng Việt của từ unobservable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnəbˈzɜrvəbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnəbˈzɜːrvəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể quan sát được, không thể nhìn thấy
Contoh: The distant star is unobservable with the naked eye. (Bintang xa lại không thể quan sát được bằng mắt thường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'observare' (quan sát) kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật thể hoặc hiện tượng ở quá xa hoặc quá nhỏ để quan sát được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: invisible, unseen, undetectable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: observable, visible, noticeable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unobservable phenomenon (hiện tượng không thể quan sát được)
- unobservable detail (chi tiết không thể quan sát được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The tiny particles are unobservable without a microscope. (Các hạt nhỏ không thể quan sát được mà không cần kính hiển vi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a distant galaxy, there was a star that was unobservable from Earth. Scientists were eager to study it, but it remained hidden from their telescopes. One day, a new technology was developed that allowed them to see the unobservable star, revealing its secrets. (Trong một thiên hà xa xôi, có một ngôi sao không thể quan sát được từ Trái Đất. Các nhà khoa học rất mong muốn nghiên cứu nó, nhưng nó vẫn ẩn mình trước kính viễn vọng của họ. Một ngày nào đó, một công nghệ mới được phát triển cho phép họ nhìn thấy ngôi sao không thể quan sát được, tiết lộ bí mật của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một thiên hà xa lạ, có một ngôi sao không thể quan sát được từ Trái Đất. Các nhà khoa học rất mong muốn nghiên cứu nó, nhưng nó vẫn ẩn mình trước kính viễn vọng của họ. Một ngày nào đó, một công nghệ mới được phát triển cho phép họ nhìn thấy ngôi sao không thể quan sát được, tiết lộ bí mật của nó.