Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unobtainable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnəbˈteɪnəbl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnəbˈteɪnəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể có được, không thể đạt được
        Contoh: The treasure was considered unobtainable. (Hoa tai được coi là không thể có được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'un-' (phủ định) và 'obtainable' (có thể có được), từ 'obtain' (có được) cộng với hậu tố '-able' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một mục tiêu hoặc một vật phẩm mà bạn rất muốn nhưng không thể có được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • inaccessible, unachievable, impossible

Từ trái nghĩa:

  • obtainable, accessible, achievable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unobtainable dream (giấc mơ không thể đạt được)
  • unobtainable goal (mục tiêu không thể đạt được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The goal seemed unobtainable at the time. (Mục tiêu dường như không thể đạt được vào lúc đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a treasure that everyone believed to be unobtainable. Despite numerous attempts, no one could reach it. The legend of the unobtainable treasure lived on, inspiring many to dream but never to succeed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu mà mọi người tin là không thể có được. Mặc dù cố gắng nhiều lần, không ai có thể đạt được nó. Truyền thuyết về kho báu không thể có được sống sót, truyền cảm hứng cho nhiều người mơ nhưng không bao giờ thành công.