Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unoccupied, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈɑkjəˌpaɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈɒkjʊˌpaɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có người ở, không bị chiếm
        Contoh: The house was unoccupied for several months. (Rumah ini tidak dihuni selama beberapa bulan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'occupare' (chiếm), kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một căn nhà hoặc chỗ ngồi trong rạp chiếu phim không có ai ở, đó là 'unoccupied'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: vacant, empty, uninhabited

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: occupied, full, inhabited

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unoccupied space (không gian không có người)
  • unoccupied seat (chỗ ngồi trống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: There were several unoccupied rooms in the hotel. (Ada beberapa kamar yang kosong di hotel itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was an unoccupied house that everyone thought was haunted. No one dared to enter, and the house remained unoccupied for years, becoming a symbol of mystery and fear. One day, a brave young man decided to explore the house and discovered that it was just a beautiful, empty house waiting for someone to live in it. The townspeople were relieved and the house was finally occupied.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một ngôi nhà không có người ở mà mọi người đều nghĩ nó bị ám. Không ai dám vào, và ngôi nhà vẫn không có người ở trong nhiều năm, trở thành biểu tượng của bí ẩn và sợ hãi. Một ngày nọ, một chàng thanh niên dũng cảm quyết định khám phá ngôi nhà và phát hiện ra rằng nó chỉ là một ngôi nhà đẹp, trống rỗng đang chờ ai đó sống trong đó. Người dân làng vui mừng và cuối cùng ngôi nhà cũng có người ở.