Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unpaid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈpeɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈpeɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chưa trả, chưa thanh toán
        Contoh: He has many unpaid bills. (Dia memiliki banyak tagihan yang belum dibayar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'paid' (trả), từ 'pay' (trả tiền).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang cầm một tờ giấy ghi 'unpaid' (chưa trả) để nhớ đến ý nghĩa của từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: outstanding, overdue, unsettled

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: paid, settled, cleared

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unpaid leave (nghỉ phép không lương)
  • unpaid bill (hóa đơn chưa trả)
  • unpaid work (công việc không trả lương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company has a lot of unpaid debts. (Perusahaan memiliki banyak utang yang belum dibayar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man with many unpaid bills. He tried to remember all the bills he needed to pay, but it was overwhelming. One day, he decided to organize them all and start paying them off one by one, realizing the importance of being responsible and keeping his finances in order.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông với rất nhiều hóa đơn chưa trả. Anh ta cố gắng nhớ tất cả những hóa đơn cần trả, nhưng nó quá áp đảo. Một ngày nọ, anh quyết định sắp xếp chúng lại và bắt đầu thanh toán từng khoản một, nhận ra tầm quan trọng của việc chịu trách nhiệm và giữ gìn tài chính của mình.