Nghĩa tiếng Việt của từ unpalatable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈpæl.ə.tə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈpæl.ə.tə.bl̩/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không ngon, khó ăn
Contoh: The soup was unpalatable because it was too salty. (Sup ini tidak enak karena terlalu asin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inpalatabilis', từ 'in-' (phủ định) và 'palatabilis' (ngon), kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn mà bạn không thể ăn được vì vị quá khó chịu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: distasteful, unpleasant, inedible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: palatable, delicious, tasty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an unpalatable choice (một lựa chọn khó chịu)
- unpalatable facts (sự thật khó chịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The unpalatable truth was hard to accept. (Kebenaran yang tidak enak dipikir sulit diterima.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who cooked an unpalatable dish. Everyone who tasted it couldn't finish it because it was too bitter. The chef learned to adjust the ingredients to make his dishes more palatable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nấu một món ăn không ngon. Mọi người khi nếm thử đều không thể ăn hết vì nó quá đắng. Đầu bếp này học cách điều chỉnh nguyên liệu để làm món ăn của mình ngon hơn.