Nghĩa tiếng Việt của từ unparalleled, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈpær.ə.leld/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈpær.ə.leld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có đối thủ, vô song đối
Contoh: The beauty of the landscape was unparalleled. (Keindahan lanskapnya tak ada bandingannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'par', nghĩa là 'bằng', kết hợp với tiền tố 'un-' và hậu tố '-el' và '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh vĩ đại, như một ngọn núi cao vô song đối, giúp bạn nhớ đến từ 'unparalleled'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unmatched, unrivaled, inimitable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: common, ordinary, average
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unparalleled success (thành công vô song đối)
- unparalleled beauty (vẻ đẹp vô song đối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His skills in chess are unparalleled. (Keterampilannya dalam catur tak ada bandingannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of unparalleled beauty, there lived a painter whose skills were unmatched. His paintings captured the essence of the landscape, making everyone who saw them feel as if they were truly there.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có vẻ đẹp vô song đối, sống một họa sĩ có kỹ năng không ai sánh bằng. Bức tranh của ông ấy ghi lại bản chất của cảnh quan, làm cho mọi người nhìn thấy chúng cảm thấy như họ thực sự ở đó.