Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unplanned, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈplænd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈplænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không kế hoạch, vô tình
        Contoh: The trip was an unplanned adventure. (Perjalanan itu adalah petualangan yang tidak direncanakan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'planned' (đã kế hoạch).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuyến đi bất ngờ, không có kế hoạch trước, để nhớ từ 'unplanned'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unscheduled, impromptu, spontaneous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: planned, scheduled, arranged

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an unplanned visit (một chuyến thăm không kế hoạch)
  • unplanned expenses (chi phí không kế hoạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The meeting was an unplanned event. (Pertemuan itu adalah peristiwa yang tidak direncanakan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an unplanned journey. It started when Tom decided to take a spontaneous trip without any preparation. He packed his bag and left, not knowing where the road would take him. Along the way, he met interesting people and experienced unexpected adventures, all of which made his unplanned journey unforgettable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chuyến đi không kế hoạch. Nó bắt đầu khi Tom quyết định đi một chuyến đi tự phát mà không có bất kỳ sự chuẩn bị nào. Anh ta đóng gói balo của mình và rời đi, không biết con đường sẽ dẫn anh ta đến đâu. Trên đường đi, anh ta gặp những người thú vị và trải nghiệm những cuộc phiêu lưu bất ngờ, tất cả đều làm cho chuyến đi không kế hoạch của anh ta trở nên khó quên.