Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unpleasant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈplez.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈplez.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không dễ chịu, khó chịu
        Contoh: The smell in the room was unpleasant. (Bau trong phòng khó chịu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) + 'pleasant' (dễ chịu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực có mùi hôi, làm cho bạn cảm thấy khó chịu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: disagreeable, uncomfortable, nasty

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: pleasant, agreeable, comfortable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unpleasant experience (kinh nghiệm khó chịu)
  • unpleasant odor (mùi khó chịu)
  • unpleasant surprise (sự ngạc nhiên khó chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He has an unpleasant habit of interrupting people. (Anh ta có thói quen khó chịu là ngắt lời người khác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a room that always smelled unpleasant. People avoided it because it made them feel uncomfortable. One day, a brave person decided to clean the room and remove the source of the unpleasant odor. After the cleaning, the room became pleasant and people started to enjoy spending time there.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng luôn có mùi khó chịu. Mọi người tránh xa nó vì nó khiến họ cảm thấy khó chịu. Một ngày nọ, một người dũng cảm quyết định dọn dẹp căn phòng và loại bỏ nguồn gốc của mùi khó chịu. Sau khi dọn dẹp, căn phòng trở nên dễ chịu và mọi người bắt đầu thích thú khi ở đó.