Nghĩa tiếng Việt của từ unpopular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈpɑːpjələr/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈpɒpjələr/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không được ưa chuộng, không phổ biến
Contoh: The unpopular decision caused a lot of controversy. (Quyết định không được ưa chuộng gây ra nhiều tranh cãi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (phủ định) kết hợp với 'popular' (phổ biến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự việc hoặc một người không được nhiều người thích, như một ý kiến không được ủng hộ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: disliked, unwanted, unwelcome
Từ trái nghĩa:
- tính từ: popular, favored, liked
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unpopular opinion (ý kiến không được ưa chuộng)
- unpopular decision (quyết định không được ưa chuộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The unpopular policy was eventually changed. (Chính sách không được ưa chuộng cuối cùng đã được thay đổi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the new mayor made an unpopular decision to close the local park for renovations. The community was upset, but the mayor believed it was for the best. After months of work, the park reopened, now more beautiful and popular than ever, proving the mayor's unpopular decision was indeed wise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng mới đã đưa ra một quyết định không được ưa chuộng là đóng công viên địa phương để sửa chữa. Cộng đồng đã không vui, nhưng thị trưởng tin rằng đó là điều tốt nhất. Sau hàng tháng làm việc, công viên đã mở cửa lại, giờ đây đẹp hơn và được ưa chuộng hơn bao giờ hết, chứng tỏ quyết định không được ưa chuộng của thị trưởng thực sự là khôn ngoan.